Thực đơn
Thuần_Thân_vương Phả hệ Thuần Thân vươngThuần Thân vương | Hoàng đế | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thuần Hiền Thân vương Dịch Hoàn 1840 - 1872 - 1891 | Đích Phúc tấn Uyển Trinh | Đại Trắc phúc tấn Nhan Trát thị | Nhị Trắc phúc tấn Lưu Giai thị | Tam Trắc phúc tấn Lý Giai thị | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Trưởng tử Tái Hãn | Thứ tử Thanh Đức Tông Tái Điềm | Tam tử | Tứ tử Phụng ân Phụ quốc công Tái Quang (載洸) | Trưởng nữ Đại Cách cách | Tam nữ Tam Cách cách | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Trắc Phúc tấn Đặng Giai thị | Đích Phúc tấn Ấu Lan | Ngũ tử Thuần Thân vương Dịch Hoàn 1883 - 1891 - 1949 - 1951 | Lục tử Bối lặc hàm Quận vương Tái Tuần | Thất tử Bối lặc hàm Quận vương Tái Đào | Thứ nữ Nhị Cách cách | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Trưởng tử Tuyên Thống Đế Phổ Nghi | Thứ tử Phổ Kiệt | Hiro Saga | Trưởng nữ Đại Cách cách Uẩn Anh | Thứ nữ Nhị Cách cách Uẩn Hòa | Tam nữ Tam Cách cách Uẩn Dĩnh | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Trưởng nữ Tuệ Sanh | Thứ nữ Hộ Sanh | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tam tử Phổ Khái (溥倛) | Tứ tử Phổ Nhậm | Kim Du Đình (金瑜庭) | Tứ nữ Tứ Cách cách Uẩn Nhàn (韞嫺) | Ngũ nữ Ngũ Cách cách Uẩn Hinh (韞馨) | Lục nữ Lục Cách cách Uẩn Ngu (韞娛) | Thất nữ Thất Cách cách Uẩn Hoan | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Trưởng tử Kim Dục Chương | Thứ tử Kim Dục Quan | Tam tử Kim Dục Lam | Trưởng nữ Kim Dục Côn | Thứ nữ Kim Dục Trình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thực đơn
Thuần_Thân_vương Phả hệ Thuần Thân vươngLiên quan
Thuần Huệ Hoàng quý phi Thuần hóa Thuần dưỡng voi rừng Thuần phong mỹ tục Thuần Ý Hoàng quý phi Thuần Nguyên Vương hậu Thuần Thân vương (Dận Hựu) Thuần Càn Thuần Trinh Hiếu Hoàng hậu Thuần DĩnhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thuần_Thân_vương